Khi nói đến hiệu quả đầu tư, hai chỉ số được sử dụng phổ biến nhất là IRR và NPV. Cả hai đều giúp doanh nghiệp xác định xem một dự án có đáng đầu tư hay không, nhưng mỗi chỉ số lại phản ánh một góc nhìn khác nhau.
Vậy IRR là gì, NPV là gì, và nên ưu tiên sử dụng chỉ số nào khi phân tích hiệu quả tài chính? Cùng terra tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.
1. Tìm hiểu IRR là gì – chỉ số cốt lõi trong tài chính doanh nghiệp
IRR (Internal Rate of Return) – hay tỷ suất hoàn vốn nội bộ – là tỷ lệ chiết khấu khiến giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án bằng 0.
Chỉ số này thể hiện mức sinh lời trung bình hàng năm mà doanh nghiệp kỳ vọng thu được từ một khoản đầu tư trong suốt vòng đời dự án.
Ví dụ: Nếu IRR của dự án là 18%, điều đó có nghĩa là doanh nghiệp sẽ thu về lợi nhuận trung bình 18%/năm từ khoản vốn đầu tư ban đầu.
Càng cao, IRR càng cho thấy dự án có tiềm năng sinh lời hấp dẫn.
2. NPV là gì và mối liên hệ với IRR
NPV (Net Present Value) – Giá trị hiện tại ròng – là tổng giá trị của tất cả các dòng tiền tương lai (dòng vào và dòng ra) được chiết khấu về thời điểm hiện tại.
Công thức tính NPV là:
Trong đó:
3. So sánh IRR và NPV: Giống và khác nhau
➡️ Tóm lại:
4. Tình huống minh họa
Giả sử doanh nghiệp có hai dự án:
Nếu chỉ nhìn IRR, bạn sẽ chọn dự án A vì tỷ suất lợi nhuận cao hơn.
Nhưng xét NPV, B lại mang về lợi nhuận ròng lớn hơn → B là lựa chọn hợp lý hơn về mặt tài chính tổng thể.
Do đó, kết hợp IRR và NPV giúp doanh nghiệp tránh được sai lầm khi chỉ dựa vào một chỉ số đơn lẻ.
5. Hạn chế khi chỉ dùng IRR
Mặc dù IRR là chỉ số phổ biến, nhưng nó vẫn có những hạn chế cần lưu ý:
6. Ứng dụng IRR và NPV trong doanh nghiệp hiện đại
Ngày nay, hầu hết doanh nghiệp không còn tính toán IRR và NPV thủ công. Thay vào đó, họ sử dụng nền tảng quản trị tài chính tích hợp như terra để:
8. Kết luận
Hiểu rõ IRR là gì và NPV là gì là bước quan trọng để doanh nghiệp ra quyết định đầu tư thông minh.
Nếu IRR giúp bạn hiểu tỷ lệ sinh lời nội bộ, thì NPV lại thể hiện giá trị lợi nhuận ròng thực tế.
Kết hợp cả hai chỉ số này trong cùng hệ thống như terra sẽ giúp doanh nghiệp phân tích toàn diện, giảm rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả đầu tư dài hạn.
Vậy IRR là gì, NPV là gì, và nên ưu tiên sử dụng chỉ số nào khi phân tích hiệu quả tài chính? Cùng terra tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.
1. Tìm hiểu IRR là gì – chỉ số cốt lõi trong tài chính doanh nghiệp
IRR (Internal Rate of Return) – hay tỷ suất hoàn vốn nội bộ – là tỷ lệ chiết khấu khiến giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án bằng 0.
Chỉ số này thể hiện mức sinh lời trung bình hàng năm mà doanh nghiệp kỳ vọng thu được từ một khoản đầu tư trong suốt vòng đời dự án.
Ví dụ: Nếu IRR của dự án là 18%, điều đó có nghĩa là doanh nghiệp sẽ thu về lợi nhuận trung bình 18%/năm từ khoản vốn đầu tư ban đầu.
Càng cao, IRR càng cho thấy dự án có tiềm năng sinh lời hấp dẫn.
2. NPV là gì và mối liên hệ với IRR
NPV (Net Present Value) – Giá trị hiện tại ròng – là tổng giá trị của tất cả các dòng tiền tương lai (dòng vào và dòng ra) được chiết khấu về thời điểm hiện tại.
Công thức tính NPV là:
Trong đó:
- CFtCF_tCFt: Dòng tiền tại thời điểm t
- rrr: Tỷ lệ chiết khấu (chi phí vốn)
- nnn: Số kỳ dự án
- Nếu NPV > 0 → Dự án có lợi nhuận vượt chi phí vốn → Nên đầu tư.
- Nếu NPV < 0 → Dự án lỗ → Không nên đầu tư.
3. So sánh IRR và NPV: Giống và khác nhau
| Khái niệm | Tỷ suất lợi nhuận nội bộ, làm NPV = 0 | Giá trị hiện tại ròng của dòng tiền |
| Đơn vị | % | Tiền tệ (VNĐ, USD, v.v.) |
| Cách diễn giải | Thể hiện hiệu quả sinh lời trung bình | Thể hiện giá trị lợi nhuận ròng thực tế |
| Dễ hiểu với nhà đầu tư cá nhân | Có (vì là tỷ lệ phần trăm) | Khó hơn một chút |
| Phù hợp để so sánh nhiều dự án quy mô khác nhau | Không hoàn toàn | Có – vì phản ánh giá trị thực |
| Khi nào nên ưu tiên | Khi so sánh các dự án tương đương về quy mô và thời gian | Khi cần đánh giá tổng lợi ích tài chính thực tế |
- Dùng IRR để biết tỷ lệ lợi nhuận nội bộ.
- Dùng NPV để biết giá trị tuyệt đối lợi nhuận.
Cả hai cần được kết hợp để có quyết định đầu tư chính xác nhất.
4. Tình huống minh họa
Giả sử doanh nghiệp có hai dự án:
| A | 500 triệu | 20% | 150 triệu |
| B | 1 tỷ | 17% | 250 triệu |
Nhưng xét NPV, B lại mang về lợi nhuận ròng lớn hơn → B là lựa chọn hợp lý hơn về mặt tài chính tổng thể.
Do đó, kết hợp IRR và NPV giúp doanh nghiệp tránh được sai lầm khi chỉ dựa vào một chỉ số đơn lẻ.
5. Hạn chế khi chỉ dùng IRR
Mặc dù IRR là chỉ số phổ biến, nhưng nó vẫn có những hạn chế cần lưu ý:
- Dự án có dòng tiền thay đổi dấu nhiều lần có thể sinh ra nhiều nghiệm IRR → kết quả sai lệch.
- IRR không phản ánh quy mô lợi nhuận thực tế, nên có thể gây hiểu lầm nếu so sánh dự án lớn – nhỏ.
- Không tính đến tác động của chi phí sử dụng vốn thay đổi theo thời gian.
6. Ứng dụng IRR và NPV trong doanh nghiệp hiện đại
Ngày nay, hầu hết doanh nghiệp không còn tính toán IRR và NPV thủ công. Thay vào đó, họ sử dụng nền tảng quản trị tài chính tích hợp như terra để:
- Tự động nhập dòng tiền, chi phí và doanh thu dự kiến.
- Phần mềm tự động tính IRR, NPV và ROI chính xác chỉ trong vài giây.
- Trình bày báo cáo trực quan giúp ban lãnh đạo dễ dàng ra quyết định.
- Kết hợp dữ liệu nhân sự – tài chính để dự báo dòng tiền dài hạn.
8. Kết luận
Hiểu rõ IRR là gì và NPV là gì là bước quan trọng để doanh nghiệp ra quyết định đầu tư thông minh.
Nếu IRR giúp bạn hiểu tỷ lệ sinh lời nội bộ, thì NPV lại thể hiện giá trị lợi nhuận ròng thực tế.
Kết hợp cả hai chỉ số này trong cùng hệ thống như terra sẽ giúp doanh nghiệp phân tích toàn diện, giảm rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả đầu tư dài hạn.
