1. Formaldehyde là gì?
Formaldehyde là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CH2O, còn được gọi là formalin. Đây là một chất khí không màu và có mùi rất đặc trưng. Formaldehyde được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Cấu trúc phân tử của Formaldehyde
Formaldehyde được sản xuất từ quá trình oxi hóa metanol (CH3OH). Nó là một hợp chất hữu cơ đơn giản nhưng có tính chất hóa học mạnh mẽ. Formaldehyde có khả năng tương tác với nhiều chất khác và thường được sử dụng làm chất khử trùng, chất bảo quản và chất liên kết trong ngành công nghiệp.
2. Ứng dụng chính của formaldehyde bao gồm:
Chất bảo quản
Formaldehyde được sử dụng để bảo quản các sản phẩm gỗ, chất liệu xây dựng, mỹ phẩm và nhiều sản phẩm khác.
Chất khử trùng
Formaldehyde có tính khử trùng mạnh, nên nó được sử dụng trong quá trình khử trùng trong y tế và công nghiệp. Đồng thời, nó còn được sử dụng trong sản xuất để kéo dài tuổi thọ của vắc-xin, thuốc chống nhiễm trùng và viên nang gel cứng.
Chất khử trùng Formaldehyde
Chất liên kết
Formaldehyde là thành phần chính trong keo formaldehyde, được sử dụng để liên kết và gắn kết các vật liệu gỗ và gỗ công nghiệp, tạo ra các sản phẩm như ván gỗ, đồ nội thất và nhiều ứng dụng khác.
Ngành Ô Tô
Với sự phát triển của công nghệ chế tạo nhựa formaldehyde, nó đã được áp dụng trong ngành sản xuất ô tô để tạo ra các bộ phận nhẹ hơn, tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải CO2. Nhựa formaldehyde, chủ yếu là urea-formaldehyde và melamine-formaldehyde, được sử dụng trong quá trình chế tạo các bộ phận đúc bên trong và các bộ phận dưới mui xe. Đặc tính chịu nhiệt và cơ học tốt của nhựa formaldehyde giúp chúng phù hợp với các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
Tuy nhiên, formaldehyde cũng có thể gây kích ứng và có khả năng gây hại cho sức khỏe con người khi tiếp xúc với nồng độ cao trong không khí. Các triệu chứng tiếp xúc với formaldehyde trong thời gian dài, khoảng vài năm có thể bao gồm kích ứng mắt, mũi và cổ họng; nhức đầu; buồn nôn; cùng các vấn đề về đường hô hấp.
3. Formaldehyde trong ván gỗ công nghiệp
Trong ngành sản xuất ván gỗ công nghiệp, formaldehyde thường được sử dụng làm chất liên kết trong quá trình sản xuất ván gỗ. Khi gỗ tự nhiên hoặc các loại gỗ chế biến khác được ép và xử lý với keo formaldehyde, quá trình polymer hóa xảy ra, tạo thành liên kết chắc chắn giữa các sợi gỗ và tạo nên ván gỗ công nghiệp.
Các loại ván gỗ công nghiệp
Các loại ván gỗ công nghiệp phổ biến như ván dăm (còn được gọi là Okal hay PB), ván MDF, ván HDF, ván chống ẩm hay ván Plywood đều là các sản phẩm sử dụng keo formaldehyde để tạo liên kết.
Tuy nhiên, quá trình polymer hóa formaldehyde có thể tạo ra một lượng nhỏ formaldehyde phát thải từ ván gỗ. Nồng độ phát thải formaldehyde có thể được đo và kiểm soát để đảm bảo rằng sản phẩm ván gỗ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và môi trường.
Để giảm nồng độ phát thải formaldehyde trong ván gỗ công nghiệp, các nhà sản xuất đã phát triển các công nghệ và quy trình sản xuất tiên tiến. Sử dụng keo formaldehyde thấp hoặc không chứa formaldehyde (như keo không formaldehyde hoặc keo formaldehyde thấp đạt tiêu chuẩn) là một trong những cách để giảm nồng độ formaldehyde phát thải.
4. Các tiêu chuẩn phổ biến về nồng độ phát thải Formaldehyde trong ván gỗ công nghiệp:
Trong lĩnh vực ván gỗ công nghiệp, các tiêu chuẩn về nồng độ phát thải formaldehyde được áp dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia phổ biến liên quan đến nồng độ phát thải formaldehyde trong ván gỗ công nghiệp:
Tiêu chuẩn E0, E1 và E2 (Châu Âu):
- E0 là tiêu chuẩn phát thải thấp nhất và cho phép tối đa 0,05 ppm (phần triệu) formaldehyde thải vào không khí, tương đương với 0,0005 mg/m3.
- E1 là tiêu chuẩn phát thải trung bình và cho phép tối đa 0,1 ppm formaldehyde thải vào không khí, tương đương với 0,001 mg/m3.
- E2 là tiêu chuẩn phát thải cao nhất và cho phép tối đa 0,3 ppm formaldehyde thải vào không khí, tương đương với 0,003 mg/m3.
Carb P2 - California Air Resources Board Phase 2 (Mỹ):
- Carb P2 là một tiêu chuẩn do Ủy ban Tài nguyên Không khí California (CARB) đặt ra cho phép tối đa 0,09 ppm formaldehyde được thải vào không khí, tương đương với 0,0009 mg/m3.
- JIS F**** là một tiêu chuẩn được đặt ra bởi Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS) cho phép tối đa 0,06 ppm formaldehyde được thải vào không khí, tương đương với 0,0006 mg/m3.
Tiêu chuẩn | Nồng độ phát thải tối đa |
E0 | 0.05 ppm (0.0005 mg/m3) |
E1 | 0.1 ppm (0.001 mg/m3) |
E2 | 0.3 ppm (0.003 mg/m3) |
Carb P2 | 0.09 ppm (0.0009 mg/m3) |
JIS F**** | 0.06 ppm (0.0006 mg/m3) |
Hiện nay, các sản phẩm nội thất được sản xuất bởi loại gỗ công nghiệp đạt tiêu chuẩn E1 hoặc Carb P2, thường được sản xuất với mục đích xuất khẩu. Đây là những sản phẩm có nồng độ phát thải thấp hơn nhiều lần so với tiêu chuẩn E2 hoặc E3 thông thường. Tiêu chuẩn E1 và Carb P2 là các tiêu chuẩn bắt buộc mà các hãng nội thất tại Châu Âu, Mỹ và Nhật Bản phải tuân thủ trong quá trình sản xuất để đảm bảo an toàn sức khỏe người sử dụng.
Tuy nhiên, giá cả vẫn luôn là yếu tố quan trọng mà hầu như tất cả khách hàng đều quan tâm. Giữa sự mơ hồ về thương hiệu, nguồn gốc, xuất xứ và chất lượng thì bạn cần phải có những kiến thức cần thiết, quan sát kĩ lưỡng có thể lựa chọn sản phẩm chất lượng tốt, an toàn cho sức khỏe của cả gia đình.
Tổng kết:
Cùng với sự phát triển của xã hội loài người và gia tăng dân số, kéo theo nhu cầu xây dựng nhà ở và nội thất ngày càng tăng. Đồng thời, nguồn tài nguyên gỗ tự nhiên với số lượng có hạn và đang có xu hướng giảm dần nhường chỗ cho con người sinh sống. Gỗ công nghiệp dần trở thành giải pháp thay thế hữu hiệu khi vừa có thể tái chế, lại vừa giải quyết nhu cầu của thị trường. Từ đó, các tiêu chuẩn về nồng độ phát thải đối với các sản phẩm gỗ công nghiệp được ban hành với mục đích chính là bảo vệ sức khỏe của tất cả chúng ta và môi trường.
Tại Việt Nam, các tiêu chuẩn Châu Âu như E0, E1, E2 và Mỹ như Carb P2 đang được quan tâm vì lợi ích sức khỏe và môi trường. Thấy được nhu cầu đó, Docore DC đã mang đến thị trường các loại ván dăm, ván MDF, HDF đạt tiêu chuẩn Carb P2 của Mỹ và E1 của châu Âu, giúp khách hàng có thể an tâm hơn với những lựa chọn của mình.