Khóa học IELTS tại WISE ENGLISH được thiết kế chuyên sâu nhằm đáp ứng mọi nhu cầu học tập và luyện thi của học viên, từ việc cải thiện kỹ năng nền tảng đến đạt điểm cao trong kỳ thi thực tế. Với phương pháp học tập hiện đại, đội ngũ giảng viên chuyên môn cao và lộ trình rõ ràng, khóa học là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang hướng đến mục tiêu IELTS.
Xem thêm: https://wiseenglish.edu.vn/khoa-hoc/ielts
Từ vựng hay về IELTS Writing space exploration
WISE có tổng hợp một số từ vựng hay và nâng cao với chủ đề Ielts writing space exploration này. Bạn nhớ lưu lại để ôn luyện nhé.
Space exploration /speɪs ˌekspləˈreɪʃən/ – Thám hiểm không gian
Ví dụ: Space exploration has significantly advanced human understanding of the universe.
Outer space /ˌaʊtə ˈspeɪs/ – Không gian bên ngoài
Ví dụ: Scientists are continually researching outer space for potential discoveries.
Astronaut /ˈæstrənɔːt/ – Phi hành gia
Ví dụ: Becoming an astronaut requires rigorous training and exceptional skills.
Satellite /ˈsætəlaɪt/ – Vệ tinh
Ví dụ: Satellites are essential for communication and weather forecasting.
Rocket /ˈrɒkɪt/ – Tên lửa
Ví dụ: The launch of the rocket marked a new era in space exploration.
Spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ – Tàu vũ trụ
Ví dụ: The spacecraft successfully landed on Mars for the first time.
Galaxy /ˈɡæləksi/ – Thiên hà
Ví dụ: The Milky Way is the galaxy that contains our solar system.
Cosmos /ˈkɒzmɒs/ – Vũ trụ
Ví dụ: The cosmos remains a vast and largely unexplored frontier.
Orbital /ˈɔːbɪtl/ – Quỹ đạo
Ví dụ: The satellite was placed in a stable orbital path around the Earth.
Artificial intelligence (AI) /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ – Trí tuệ nhân tạo
Ví dụ: AI plays a crucial role in analyzing data collected from space exploration missions.
Interstellar travel /ˌɪntəˈstelə ˈtrævəl/ – Du hành giữa các vì sao
Ví dụ: Interstellar travel may one day allow humans to explore distant planets.
Space colonization /speɪs ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/ – Sự thuộc địa hóa không gian
Ví dụ: Space colonization could be a solution to Earth’s overpopulation problems.
Astrobiology /ˌæstrəʊbaɪˈɒlədʒi/ – Sinh học vũ trụ
Ví dụ: Astrobiology examines the possibility of life beyond Earth.
Exoplanet /ˈeksəʊˌplænɪt/ – Hành tinh ngoài hệ mặt trời
Ví dụ: Scientists have discovered numerous exoplanets that could support life.
Space debris /speɪs dɪˈbriː/ – Rác thải không gian
Ví dụ: Space debris poses a significant threat to satellites and spacecraft.
Zero gravity /ˈzɪərəʊ ˈɡrævɪti/ – Trạng thái không trọng lực
Ví dụ: Astronauts train in zero gravity to prepare for space missions.
Mission control /ˈmɪʃən kənˈtrəʊl/ – Trung tâm điều khiển nhiệm vụ
Ví dụ: Mission control closely monitored the spacecraft’s progress.
Space probe /speɪs prəʊb/ – Tàu thăm dò không gian
Ví dụ: The space probe sent back valuable images of Jupiter’s moons.
Terraforming /ˈtɛrəˌfɔːmɪŋ/ – Cải tạo hành tinh
Ví dụ: Terraforming Mars is a concept being explored for human settlement.
Space tourism /speɪs ˈtʊərɪzəm/ – Du lịch không gian
Ví dụ: Space tourism is becoming increasingly feasible for wealthy individuals.
Cryosleep /ˈkraɪəʊˌsliːp/ – Giấc ngủ đông lạnh
Ví dụ: Cryosleep technology could enable long-term space travel.
AI-driven robotics /ˌeɪˈaɪ ˈdrɪvn rəʊˈbɒtɪks/ – Robot điều khiển bằng AI
Ví dụ: AI-driven robotics have been instrumental in exploring the surfaces of other planets.
Space economy /speɪs ɪˈkɒnəmi/ – Kinh tế không gian
Ví dụ: The space economy is rapidly expanding with advancements in technology.
Lunar base /ˈluːnə beɪs/ – Căn cứ trên mặt trăng
Ví dụ: A lunar base could serve as a stepping stone for further space exploration.
Asteroid mining /ˈæstərɔɪd ˈmaɪnɪŋ/ – Khai thác tiểu hành tinh
Ví dụ: Asteroid mining has the potential to provide resources for Earth’s industries.
Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất.
Tại Sao Chọn Khóa học Luyện thi IELTS Của WISE ENGLISH?
1. Tài liệu học tập chuẩn quốc tế: Các tài liệu được cập nhật liên tục theo xu hướng đề thi mới nhất.
2. Cam kết đầu ra: Học viên được đảm bảo đạt mức điểm đã đề ra (6.5 – 8.0 IELTS).
3. Lớp học nhỏ: Mỗi lớp học chỉ từ 8-12 học viên, đảm bảo sự tương tác cao giữa học viên và giảng viên.
4. Chương trình hỗ trợ sau khóa học: Hướng dẫn làm hồ sơ du học hoặc thi lại nếu chưa đạt mục tiêu.
Câu Chuyện Thành Công
- Minh Anh, 7.5 IELTS: "WISE ENGLISH đã giúp tôi phát triển kỹ năng Writing chỉ sau 3 tháng, điều mà trước đây tôi nghĩ là không thể."
- Thanh Tú, 8.0 IELTS: "Tôi đánh giá cao phương pháp NLP, nhờ đó tôi tự tin hơn rất nhiều khi thi Speaking."
Kết Luận
Các khóa học IELTS tại WISE ENGLISH không chỉ giúp bạn đạt điểm số cao mà còn trang bị các kỹ năng tiếng Anh cần thiết cho tương lai. Đầu tư vào khóa học chính là đầu tư cho sự nghiệp và ước mơ của bạn.
Tham gia ngay hôm nay để khám phá sự khác biệt
Xem thêm: https://wiseenglish.edu.vn/khoa-hoc/ielts
Từ vựng hay về IELTS Writing space exploration
WISE có tổng hợp một số từ vựng hay và nâng cao với chủ đề Ielts writing space exploration này. Bạn nhớ lưu lại để ôn luyện nhé.
Space exploration /speɪs ˌekspləˈreɪʃən/ – Thám hiểm không gian
Ví dụ: Space exploration has significantly advanced human understanding of the universe.
Outer space /ˌaʊtə ˈspeɪs/ – Không gian bên ngoài
Ví dụ: Scientists are continually researching outer space for potential discoveries.
Astronaut /ˈæstrənɔːt/ – Phi hành gia
Ví dụ: Becoming an astronaut requires rigorous training and exceptional skills.
Satellite /ˈsætəlaɪt/ – Vệ tinh
Ví dụ: Satellites are essential for communication and weather forecasting.
Rocket /ˈrɒkɪt/ – Tên lửa
Ví dụ: The launch of the rocket marked a new era in space exploration.
Spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ – Tàu vũ trụ
Ví dụ: The spacecraft successfully landed on Mars for the first time.
Galaxy /ˈɡæləksi/ – Thiên hà
Ví dụ: The Milky Way is the galaxy that contains our solar system.
Cosmos /ˈkɒzmɒs/ – Vũ trụ
Ví dụ: The cosmos remains a vast and largely unexplored frontier.
Orbital /ˈɔːbɪtl/ – Quỹ đạo
Ví dụ: The satellite was placed in a stable orbital path around the Earth.
Artificial intelligence (AI) /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ – Trí tuệ nhân tạo
Ví dụ: AI plays a crucial role in analyzing data collected from space exploration missions.
Interstellar travel /ˌɪntəˈstelə ˈtrævəl/ – Du hành giữa các vì sao
Ví dụ: Interstellar travel may one day allow humans to explore distant planets.
Space colonization /speɪs ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/ – Sự thuộc địa hóa không gian
Ví dụ: Space colonization could be a solution to Earth’s overpopulation problems.
Astrobiology /ˌæstrəʊbaɪˈɒlədʒi/ – Sinh học vũ trụ
Ví dụ: Astrobiology examines the possibility of life beyond Earth.
Exoplanet /ˈeksəʊˌplænɪt/ – Hành tinh ngoài hệ mặt trời
Ví dụ: Scientists have discovered numerous exoplanets that could support life.
Space debris /speɪs dɪˈbriː/ – Rác thải không gian
Ví dụ: Space debris poses a significant threat to satellites and spacecraft.
Zero gravity /ˈzɪərəʊ ˈɡrævɪti/ – Trạng thái không trọng lực
Ví dụ: Astronauts train in zero gravity to prepare for space missions.
Mission control /ˈmɪʃən kənˈtrəʊl/ – Trung tâm điều khiển nhiệm vụ
Ví dụ: Mission control closely monitored the spacecraft’s progress.
Space probe /speɪs prəʊb/ – Tàu thăm dò không gian
Ví dụ: The space probe sent back valuable images of Jupiter’s moons.
Terraforming /ˈtɛrəˌfɔːmɪŋ/ – Cải tạo hành tinh
Ví dụ: Terraforming Mars is a concept being explored for human settlement.
Space tourism /speɪs ˈtʊərɪzəm/ – Du lịch không gian
Ví dụ: Space tourism is becoming increasingly feasible for wealthy individuals.
Cryosleep /ˈkraɪəʊˌsliːp/ – Giấc ngủ đông lạnh
Ví dụ: Cryosleep technology could enable long-term space travel.
AI-driven robotics /ˌeɪˈaɪ ˈdrɪvn rəʊˈbɒtɪks/ – Robot điều khiển bằng AI
Ví dụ: AI-driven robotics have been instrumental in exploring the surfaces of other planets.
Space economy /speɪs ɪˈkɒnəmi/ – Kinh tế không gian
Ví dụ: The space economy is rapidly expanding with advancements in technology.
Lunar base /ˈluːnə beɪs/ – Căn cứ trên mặt trăng
Ví dụ: A lunar base could serve as a stepping stone for further space exploration.
Asteroid mining /ˈæstərɔɪd ˈmaɪnɪŋ/ – Khai thác tiểu hành tinh
Ví dụ: Asteroid mining has the potential to provide resources for Earth’s industries.
Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất.
Tại Sao Chọn Khóa học Luyện thi IELTS Của WISE ENGLISH?
1. Tài liệu học tập chuẩn quốc tế: Các tài liệu được cập nhật liên tục theo xu hướng đề thi mới nhất.
2. Cam kết đầu ra: Học viên được đảm bảo đạt mức điểm đã đề ra (6.5 – 8.0 IELTS).
3. Lớp học nhỏ: Mỗi lớp học chỉ từ 8-12 học viên, đảm bảo sự tương tác cao giữa học viên và giảng viên.
4. Chương trình hỗ trợ sau khóa học: Hướng dẫn làm hồ sơ du học hoặc thi lại nếu chưa đạt mục tiêu.
Câu Chuyện Thành Công
- Minh Anh, 7.5 IELTS: "WISE ENGLISH đã giúp tôi phát triển kỹ năng Writing chỉ sau 3 tháng, điều mà trước đây tôi nghĩ là không thể."
- Thanh Tú, 8.0 IELTS: "Tôi đánh giá cao phương pháp NLP, nhờ đó tôi tự tin hơn rất nhiều khi thi Speaking."
Kết Luận
Các khóa học IELTS tại WISE ENGLISH không chỉ giúp bạn đạt điểm số cao mà còn trang bị các kỹ năng tiếng Anh cần thiết cho tương lai. Đầu tư vào khóa học chính là đầu tư cho sự nghiệp và ước mơ của bạn.
Tham gia ngay hôm nay để khám phá sự khác biệt
Ghi chú