QUẢNG CÁO ĐẦU TRANG

Collapse

Thông báo

Collapse
No announcement yet.

Xin giúp tôi thuật ngữ này với

Collapse
X
 
  • Lọc
  • Giờ
  • Show
Clear All
new posts

  • Xin giúp tôi thuật ngữ này với

    Có một người bạn đang dịch tài liệu và hỏi tôi thuật ngữ:
    "bình đồ" dịch sang tiếng Anh là gì?
    Tôi đã tra cứu và trả lời người bạn đó là có thể sử dụng thuật ngữ: "Level ground" hay cũng có thể dùng là "flat".
    Nhưng tôi vẫn chưa chắc chắn lắm. Vậy bác nào có chuyên ngành hay dùng thuật ngữ này xin dịch giúp tôi với. Tôi xin cảm ơn trước.
    Last edited by dzodzo; 14-04-2007, 01:12 AM.
    Giá & chi phí xây dựng giaxaydung.vn & giaxaydung.com

  • #2
    Ðề: Xin giúp tôi thuật ngữ này với

    Tôi tra từ điển Việt-Anh ngành XD, NXB Thống Kê - 1998 thì thấy có:

    bình đồ: plan of levelling
    bình đồ có đường đồng mức: contour plan, plan with contour lines
    bình đồ của khu vực, bình đồ của công trình: drawing of site, ground plot.
    bình đồ địa hình: topographical plan,

    Tuy nhiên khi tra ngược các từ tiếng Anh trên với từ điển của GS.Võ Như Cầu, và HB 50-2004 của Úc thì ko tìm thấy từ tương ứng. Nên dzodzo chỉ tham khảo thôi nhé.

    Ghi chú


    • #3
      Ðề: Xin giúp tôi thuật ngữ này với

      các bác dịch hộ cho thuật ngữ này với
      eigenproblem
      eigenvector
      eigenvalue
      (2 cái cuối, em dịch là trị riêng, vecto riêng)
      Thanhk!

      Ghi chú


      • #4
        Ðề: Xin giúp tôi thuật ngữ này với

        Nguyên văn bởi dzodzo
        Có một người bạn đang dịch tài liệu và hỏi tôi thuật ngữ:
        "bình đồ" dịch sang tiếng Anh là gì?
        Tôi đã tra cứu và trả lời người bạn đó là có thể sử dụng thuật ngữ: "Level ground" hay cũng có thể dùng là "flat".
        Nhưng tôi vẫn chưa chắc chắn lắm. Vậy bác nào có chuyên ngành hay dùng thuật ngữ này xin dịch giúp tôi với. Tôi xin cảm ơn trước.
        Đơn giản là plan.

        vd:
        Bình đồ bố trí lỗ khoan: Borehole location plan

        Ghi chú


        • #5
          Ðề: Xin giúp tôi thuật ngữ này với

          Đa tạ các bác đã giúp đỡ.
          @trungnn_mpe2: Bác chu đáo quạ Thanks nhiều nhiều.
          Giá & chi phí xây dựng giaxaydung.vn & giaxaydung.com

          Ghi chú


          • #6
            Ðề: Thêm 2 từ LAS và PCB

            Tôi cũng có 2 thuật ngữ này còn đang bối rối, xin các bác giúp cho với:

            1. LAS = Laboratory Automation System ?

            2. PCB = Portland Cement Blended ?

            Một anh bạn đồng nghiệp đoán rằng chữ A có thể là Assurance, chữ B là Brand. Chữ LAS lấy trong ngữ cảnh dấu LAS-XD của các phòng thí nghiệm tiêu chuẩn. Tôi không chắc về phương án Lab Automation System lắm. Còn chữ Brand thì nghe có vẻ không xuôi lắm, phải không ạ?
            Last edited by Re.V; 18-04-2007, 10:13 AM.

            Ghi chú


            • #7
              Ðề: Xin giúp tôi thuật ngữ này với

              Theo tôi thì đáp án PCB là Portland Cement Blended là đúng, anh có thể dựa vào 14TCN 114-2001
              http://vbqppl.moj.gov.vn/law/vi/2001...8/200108220006
              Last edited by trungnn_mpe2; 17-04-2007, 06:29 PM.

              Ghi chú


              • #8
                Ðề: Xin giúp tôi thuật ngữ này với

                nhờ các bác test hộ .

                Aeroelastic Vibrations
                required logarithmic decrement
                Wake galloping.

                tôi dịch mãi không sao đúng nghĩa được?
                Thế giới phẳng
                Chiếc lexus và cây ôliu
                Chiến tranh tiền tệ
                Science is sexy
                ***GLOBE WARNING***

                Ghi chú


                • #9
                  Ðề: Xin giúp tôi thuật ngữ này với

                  Nguyên văn bởi trungnn_mpe2
                  Theo tôi thì đáp án PCB là Portland Cement Blended là đúng, anh có thể dựa vào 14TCN 114-2001
                  Nguyên văn bởi XUAN THUY
                  Lab accredited = được công nhận.
                  LAS = "Laboratory Accreditation System"
                  PCB = Portland Cement, Blended or Blended Portland Cement
                  Xin cảm ơn bác trungnn_mpe2 và bác XUAN THUY. Tui không còn thắc mắc gì về 2 chữ LAS và PCB ấy nữa.

                  Nguyên văn bởi tuanmidas
                  nhờ các bác test hộ .
                  Aeroelastic Vibrations
                  required logarithmic decrement
                  Wake galloping.
                  tôi dịch mãi không sao đúng nghĩa được?
                  Đây là các thuật ngữ liên quan đến cầu dây văng (cable-stayed bridge).

                  Thử sức:

                  Aeroelastic Vibrations = Các dao động khí đàn hồi

                  Required logarithmic decrement = giảm lượng lôga yêu cầu/cần thiết

                  (theo Từ điển Toán học thì: decrement = bậc giảm, giảm lượng)

                  Wake galloping (Wake interference) = dao động tự kích mạnh do giật/lắc, là hiện tượng mất ổn định khí đàn hồi (aeroelastic instability) của cáp văng, có thể xảy ra do bởi khoảng cách quá gần nhau của các dây văng thượng và hạ lưu trong bó cáp (bundled stay-cable), do sự dao động giật/lắc của bản mặt cầu/dầm cứng và sự giật/lắc của cáp phía thượng lưu cầu do các dòng khí rối -> gây ra tải trọng gió thay đổi trên cáp phía hạ lưu khi nó dao động vào và ra khỏi phạm vi giật/lắc của cáp thượng lưu.

                  Ngoài ra, còn có vài từ quen thuộc khác liên quan đến tác động của gió và các hiện tượng khí động lực của gió tác dụng lên công trình cầu như:
                  - Hiện tượng dao động cưỡng bức của công trình do lan toả xoáy khí sau công trình (hiện tượng Vortex-shedding)
                  - Hiện tượng dao động cưỡng bức của công trình do dòng khí hỗn loạn (hiện tượng Buffeting)
                  - Hiện tượng dao động tự kích động do dao động uốn xoắn đồng thời (hiện tượng Flutter)
                  - Hiện tượng dao động tự kích động do gió khi qua các tiết diện đặc biệt ( hiện tượng Flutter (phách động)) gây ra mất ổn định khí động lực

                  Hai hiện tượng flutter và galloping làm cho kết cấu mất ổn định thậm chí phá hoại nên phải được đặc biệt quan tâm.

                  Ghi chú


                  • #10
                    Ðề: Xin giúp tôi thuật ngữ này với


                    rất cám ơn bác RE.V

                    tri thức thì bao la , sức người thì bao lô.
                    Thế giới phẳng
                    Chiếc lexus và cây ôliu
                    Chiến tranh tiền tệ
                    Science is sexy
                    ***GLOBE WARNING***

                    Ghi chú

                    casino siteleri bahis siteleri
                    erotik film izle Rus escort gaziantep rus escort
                    deneme bonusu veren siteler deneme bonusu deneme bonusu veren siteler
                    bahis siteleri
                    bahisnow giri? casinoslot sultanbet giri? grandpashabet giri?
                    hd sex video
                    Mobilbahis
                    antalya escort bayan
                    gaziantep escort
                    betpas gncel link
                    gaziantep escort
                    bonus veren siteler
                    pinbahis pinbahis dizitune.com
                    bostanci escort pendik escort
                    ?stanbul Escort
                    Car Fuck XXX ????? ???????? ?????? ? ???? ????? sexo gay gratis xxxx
                    betbonusking.com deneme bonusu
                    deneme bonusu veren siteler deneme bonusu veren siteler bonus veren siteler
                    gvenilir casino siteleri
                    Kacak iddaa Siteleri
                    mraniye escort sancaktepe escort
                    quixproc.com
                    Working...
                    X