QUẢNG CÁO ĐẦU TRANG

Collapse

Thông báo

Collapse
No announcement yet.

Một số thuật ngữ phần MECHANICAL của công trình khó dịch quá

Collapse
X
 
  • Lọc
  • Giờ
  • Show
Clear All
new posts

  • Một số thuật ngữ phần MECHANICAL của công trình khó dịch quá

    Em đang dịch tài liệu thiết kế, do bọn HQ lập theo chuẩn công nghiệp Hàn Quốc - Korean Industrial Standards (KS). Có một số đoạn sau thuộc phần Mechanical em dịch không thoát ý:

    1- Piping materials: Sanitary fixture connecting pipe, lead pipe (hard plastic pipe)
    Vật liệu làm đường ống: Đường ống nối cố định thoát nước vệ sinh, vật liệu làm ống bọc chì (ống nhựa cứng)
    2- Preparation: Ream pipe and tube ends. Remove burrs. Bevel plain end ferrous pipe.
    Công tác chuẩn bị: Doa rộng đầu ống và tuýp. Loại bỏ bavia. Bẻ xiên góc
    3- Servicing: Slide-away coupling consisting of discharge elbow secure to sump floor, movable bracket, guide pipe system, lifting chain and chain hooks (Easy Lift dual rail wedge design). Rotating cutter for pumping sewage.
    Bảo dưỡng: đường trượt kép ra xa khỏi sự ghép nối gồm có khuỷu tháo gỡ làm chắc chắn tới hầm chứa nước sàn nhà, dấu móc lưu động, hệ thống ống hướng dẫn, dây xích nâng và những móc xích (thiết kế nêm đường ray kép cho thang máy). Máy cắt xoay để bơm chất thải
    Mục: FIRE PROTECTION PIPING - ỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY

    4- ASME B16.9 - Factory made Wrought Steel Buttwelding Fittings.
    ASME B16.9 – Khớp nối chế tạo tại nhà máy vật liệu thép tôi đầu nối hàn cố định.

    5- AWS A5.8 Brazing Filler Metal.
    AWS A5.8 Hợp kim đồng.

    6- Mechanical Formed Fittings: Carbon steel housing with integral pipe stop and O-ring pocked and O-ring, uniformly compressed into permanent mechanical engagement onto pipe.
    (câu này thì em bó tay)

    7- Factory Mutual Approval Guide
    Chỉ dẫn chấp nhận sự phù hợp từ nhà máy.

    8- Hose Cabinets
    Tub: 16 gage (1.6 mm) thick steel, prepared for pipe and accessory rough-in.
    Phần tủ vòi chống cháy
    Bình: thép dày 16 gage (1.6 mm), được chuẩn bị để ống và phụ kiện (cái từ rough-in không nhẽ lại dịch là xù xì).

    Em đã cố đưa giải pháp như trên. Chứ không dám ngồi ăn sẵn, nhưng thấy hình như nó chưa ổn. Đưa lên đây có các bác dày dặn kinh nghiệm, làm ơn góp ý cho em đoạn dịch đó với. Em xin ghi lòng tạc dạ công ơn và tài năng của các bác.
    Last edited by dzodzo; 29-04-2007, 05:20 PM.
    Giá & chi phí xây dựng giaxaydung.vn & giaxaydung.com

  • #2
    Ðề: Một số thuật ngữ phần MECHANICAL của công trình khó dịch quá

    Nói cảm ơn thì sáo rỗng. Nhưng không thể thốt lên câu đa tạ bác Xuân Thuỷ được. Bác dịch hay quá. cảm ơn bác đã gỡ rối cho em. Trường hợp em có nhiều tài liệu phục vụ trong các đồ án thiết kế, kỹ thuật công trình, có thể liên hệ nhờ bác được không nhỉ. Nếu mà được người giỏi như bác đồng ý cộng tác thì tốt biết bao. Nhưng chắc thù lao trả cho người giỏi như bác chắc cao lắm. Không biết chỗ bác trả lương cho bác có cao không nhỉ? Giá em được tiếp kiến bác offline thì hay biết bao.
    Giá & chi phí xây dựng giaxaydung.vn & giaxaydung.com

    Ghi chú

    casino siteleri bahis siteleri
    erotik film izle Rus escort gaziantep rus escort
    deneme bonusu veren siteler deneme bonusu deneme bonusu veren siteler
    bahis siteleri
    bahisnow giri? casinoslot sultanbet giri? grandpashabet giri?
    hd sex video
    Mobilbahis
    antalya escort bayan
    gaziantep escort
    betpas gncel link
    gaziantep escort
    bonus veren siteler
    pinbahis pinbahis dizitune.com
    bostanci escort pendik escort
    ?stanbul Escort
    Car Fuck XXX ????? ???????? ?????? ? ???? ????? sexo gay gratis xxxx
    betbonusking.com deneme bonusu
    deneme bonusu veren siteler deneme bonusu veren siteler bonus veren siteler
    gvenilir casino siteleri
    Kacak iddaa Siteleri
    mraniye escort sancaktepe escort
    quixproc.com
    Working...
    X