QUẢNG CÁO ĐẦU TRANG

Collapse

Thông báo

Collapse
No announcement yet.

Dịch các từ liên quan đến diện tích của công trình ngầm

Collapse
X
 
  • Lọc
  • Giờ
  • Show
Clear All
new posts

  • Dịch các từ liên quan đến diện tích của công trình ngầm

    Chào các bạn,

    Ở Việt Nam ta hiện nay vẫn chưa có nhiều các công trình công cộng ngầm, như metro, bãi đậu xe ngầm, trung tâm mua sắm, v.v. cho nên mình cũng tìm được ít thông tin liên quan trên Internet.

    Mình muốn hỏi là khi xây dựng một công trình ngầm, ta cần xét đến ba loại diện tích sau:

    1) Diện tích chiếm dụng mặt đất: là diện tích đường/lối đi/công viên mà thành phố phải bỏ ra để dành cho công trình
    2) Diện tích sàn: là diện tích một tầng của công trình
    3) Tổng diện tích sàn: là tổng diện tích các tầng của công trình

    Trước tiên mình muốn hỏi các bạn là trong tiếng Việt ngành xây dựng thì ta dùng từ chuyên môn nào cho ba loại diện tích trên?

    Kế đến, mình muốn nhờ các bạn nào có hiểu biết xin dịch giúp mình ba từ chuyên môn trên sang tiếng Anhtiếng Nhật nếu được.

    Xin cám ơn các bạn!

  • #2
    Ðề: Dịch các từ liên quan đến diện tích của công trình ngầm

    sorry các bác em spam tí
    để dịch các từ bên trên sang tiếng Nhật thì bác vào đây ạ : http://babelfish.yahoo.com/

    ví dụ:
    1) 場所区域職業区域敷地面積。
    2) 建坪か1階区域
    2a) 純建坪
    2b) 総体の建坪
    3) 総体の建坪総建坪
    4) 建物の損失負担能力
    5) 容積率
    6) 境界線
    7) 後退
    8) 建物ライン後退ライン
    nếu bác biết tiếng Nhật thì có thể ktra lại độ chính xác của nó
    Kiến thức là vô hạn, chỉ có thể biết nhiều hay biết ít, chứ ko thể biết tất cả.

    Ghi chú

    Working...
    X