QUẢNG CÁO ĐẦU TRANG

Collapse

Thông báo

Collapse
No announcement yet.

Phân Biệt Con Lăn Inox 201 và Inox 304 – Lựa Chọn Đúng Cho Từng Môi Trường Làm Việc

Collapse
X
 
  • Lọc
  • Giờ
  • Show
Clear All
new posts

  • Phân Biệt Con Lăn Inox 201 và Inox 304 – Lựa Chọn Đúng Cho Từng Môi Trường Làm Việc

    Trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm, hóa chất hay chế biến thủy sản, việc chọn đúng loại con lăn inox là yếu tố quyết định độ bền và khả năng chống ăn mòn của toàn hệ thống. Hai loại vật liệu phổ biến hiện nay là inox 201 và inox 304, tuy có vẻ ngoài tương tự nhưng khác nhau rõ rệt về thành phần và tính chất kỹ thuật.

    1. Thành phần và cấu tạo hóa học
    Tiêu chí Inox 201 Inox 304
    Thành phần chính 17% Cr, 4% Ni, bổ sung Mn 18% Cr, 8% Ni, không chứa Mn
    Hàm lượng Niken Thấp hơn 304 (≈4%) Cao hơn (≈8%)
    Mangan (Mn) Có, giúp giảm giá thành Không có
    Từ tính Có thể hút nhẹ nam châm Gần như không hút nam châm
    ➡️ Kết luận: Inox 304 chứa nhiều Niken hơn nên chống gỉ tốt và độ bền cao hơn Inox 201, đặc biệt trong môi trường ẩm, mặn hoặc có axit nhẹ.



    2. Khả năng chống gỉ và độ bền bề mặt
    Đặc điểm Inox 201 Inox 304
    Chống gỉ sét Trung bình, dễ xỉn màu khi gặp nước mặn Rất tốt, bền màu, sáng lâu
    Độ cứng cơ học Cứng và giòn hơn Dẻo, chịu va đập tốt hơn
    Khả năng hàn, uốn Khó hàn hơn, dễ nứt mép Dễ hàn, dễ uốn, bề mặt đẹp
    Ứng dụng phù hợp Môi trường khô ráo, ít ẩm Môi trường ẩm, mặn, axit nhẹ
    ➡️ Kết luận: Nếu dây chuyền hoạt động trong môi trường nhiều hơi nước hoặc gần biển, Inox 304 là lựa chọn an toàn và bền lâu.

    3. Ứng dụng trong sản xuất con lăn
    Môi trường làm việc Nên chọn Inox 201 Nên chọn Inox 304
    Nhà máy đóng gói, kho hàng khô
    Xưởng dược phẩm, thực phẩm, chế biến thủy sản
    Dây chuyền vận chuyển hàng trong kho mát
    Hệ thống băng tải ngoài trời, gần biển
    Mục tiêu tiết kiệm chi phí, số lượng lớn


    4. Nhận diện thực tế

    - Inox 201: ánh sáng trắng xanh, khi mài có tia lửa vàng nhạt, có thể hút nhẹ nam châm.
    - Inox 304: ánh sáng trắng bạc, mài ít tia lửa, không hút nam châm, sáng bóng lâu dài.

    Một cách kiểm tra nhanh là dùng nam châm và dung dịch axit loãng – inox 304 gần như không phản ứng, còn inox 201 sẽ có dấu hiệu xỉn hoặc gỉ nhẹ sau vài phút.




    5. Lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp

    - Inox 201: phù hợp cho băng tải nhẹ, khu vực khô, chi phí tối ưu.
    - Inox 304: phù hợp cho dây chuyền vệ sinh cao, môi trường ăn mòn, yêu cầu độ bền và ổn định lâu dài.


    Kết luận

    Việc chọn đúng vật liệu inox cho con lăn không chỉ giúp tăng tuổi thọ hệ thống mà còn giảm chi phí bảo trì và ngừng máy. Xưởng cơ khí TVN nhận gia công con lăn inox 201 và 304 theo yêu cầu, từ con lăn ép cóc, bọc nhựa, đến con lăn trục đặc hoặc rỗng, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật cho từng ngành nghề.

Working...
X