Ðề: Những câu "khó dịch" trong xây dựng
another version
BẢNG TÍNH ÁO ĐƯỜNG MỀM = FLEXIBLE PAVEMENT CALCULATION SHEET
QUY TRÌNH = STANDARD
SỐ LIỆU THIẾT KE = INPUT DATA
Thông tin chung = General Information
Công trình = Project
Kỹ sư thiết kế = Designer
Nền đường = Subgrade
Đất đắp nền đường = Soil for Embankment
Đường cũ = Existing Road
Module đàn hồi E (daN/cm2) = Modulus of elasticity
Lực dính C (daN/cm2) = Cohensive strength
Góc ma sát j (độ) = Friction angle
Tải trọng = Load
Đường kính vệt bánh xe D (cm) = Diameter of wheel track D (cm)
Áp lực tính toán p (daN/cm2) = Factored Pressure p (daN/cm2)
Module đ.h yêu cầu Eyc (daN/cm2) = Required modulus of elasticity Eyc (daN/cm2)
Kết cấu áo đường = Pavement Structure
Tổng số lớp áo đường = Number of Pavement Layers
Lớp vật liệu = Material Layer
BTN nong,chat,hat nho, IB = heated, dense, small size asphalt concrete
BTN nong,chat,hat vua, IB = heated, dense, medium size asphalt concrete
Cap phoi da dam loai 1 = Aggregate type I
Cap phoi da dam loai 2 = Aggregate type II
KIỂM TRA KẾT CẤU THEO TIÊU CHUẨN ĐỘ VÕNG ĐÀN HỒI = TESTING STRUCTURE BY USING STANDARD OF ELASTIC DEFLECTION
Module đàn hồi yêu cầu = Required modullus of elasticity
Sơ đồ tính = Calculation Diagram
Module đàn hồi chung của kết cấu = General Elastic Modulus
Kết cấu đảm bảo tiêu chuẩn về độ võng đàn hồi = The Structure satisfied requirement of elastic deflection
KIỂM TRA CÁC LỚP VẬT LIỆU LIỀN KHỐI THEO TIÊU CHUẨN KÉO UỐN = TESTING CONTINUOUS MATERIAL LAYERS BY USING STANDARD OF TENSILE & BLENDING
Số lớp kiểm tra = Number of Tested Layers
Kiểm tra lớp = Tested Layer
Tra toán đồ = Refering Diagram
Ứng suất kéo uốn tính toán = Tension stress
Ứng suất kéo uốn cho phép = Allowable tension stress
Đánh giá = Evaluation
Đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn = The structure satisfied conditions
Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn = The Structure is satisfied by blending & tensile conditions
KIỂM TRA ĐẤT NỀN, BTN & VẬT LIỆU RỜI THEO TIÊU CHUẨN TRƯỢT = TESTING SUBGRADE, ASPHALT CONCRETE & COHENSIONLESS MATERIAL BY USING STANDARD OF SLIPPING
Kiểm tra đất nền = Check Embankment
Ứng suất cắt hoạt động do tải trọng xe chạy = Shear stress caused by live load
Ứng suất cắt chủ động do trọng lượng các lớp trên = Active shear stress caused by weights of above layers
Tổng ứng suất cắt hoạt động = Total shear stress
hệ số do tải trọng trùng phục = Coefficient of frequency load
hệ số do làm việc không đồng nhất = Inhomogeneous Coefficient
hệ số vượt tải do xe chạy = overload factor cause by live load
hệ số xét đến điều kiện tiếp xúc = Coefficient affected by touching conditions
hệ số chất lượng khai thác = coefficient of operation quanlity
hệ số tổng hợp = General Coefficient
Nền đảm bảo điều kiện chống trượt = The Embankment is satisfied by slippery proof conditions
another version
BẢNG TÍNH ÁO ĐƯỜNG MỀM = FLEXIBLE PAVEMENT CALCULATION SHEET
QUY TRÌNH = STANDARD
SỐ LIỆU THIẾT KE = INPUT DATA
Thông tin chung = General Information
Công trình = Project
Kỹ sư thiết kế = Designer
Nền đường = Subgrade
Đất đắp nền đường = Soil for Embankment
Đường cũ = Existing Road
Module đàn hồi E (daN/cm2) = Modulus of elasticity
Lực dính C (daN/cm2) = Cohensive strength
Góc ma sát j (độ) = Friction angle
Tải trọng = Load
Đường kính vệt bánh xe D (cm) = Diameter of wheel track D (cm)
Áp lực tính toán p (daN/cm2) = Factored Pressure p (daN/cm2)
Module đ.h yêu cầu Eyc (daN/cm2) = Required modulus of elasticity Eyc (daN/cm2)
Kết cấu áo đường = Pavement Structure
Tổng số lớp áo đường = Number of Pavement Layers
Lớp vật liệu = Material Layer
BTN nong,chat,hat nho, IB = heated, dense, small size asphalt concrete
BTN nong,chat,hat vua, IB = heated, dense, medium size asphalt concrete
Cap phoi da dam loai 1 = Aggregate type I
Cap phoi da dam loai 2 = Aggregate type II
KIỂM TRA KẾT CẤU THEO TIÊU CHUẨN ĐỘ VÕNG ĐÀN HỒI = TESTING STRUCTURE BY USING STANDARD OF ELASTIC DEFLECTION
Module đàn hồi yêu cầu = Required modullus of elasticity
Sơ đồ tính = Calculation Diagram
Module đàn hồi chung của kết cấu = General Elastic Modulus
Kết cấu đảm bảo tiêu chuẩn về độ võng đàn hồi = The Structure satisfied requirement of elastic deflection
KIỂM TRA CÁC LỚP VẬT LIỆU LIỀN KHỐI THEO TIÊU CHUẨN KÉO UỐN = TESTING CONTINUOUS MATERIAL LAYERS BY USING STANDARD OF TENSILE & BLENDING
Số lớp kiểm tra = Number of Tested Layers
Kiểm tra lớp = Tested Layer
Tra toán đồ = Refering Diagram
Ứng suất kéo uốn tính toán = Tension stress
Ứng suất kéo uốn cho phép = Allowable tension stress
Đánh giá = Evaluation
Đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn = The structure satisfied conditions
Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn = The Structure is satisfied by blending & tensile conditions
KIỂM TRA ĐẤT NỀN, BTN & VẬT LIỆU RỜI THEO TIÊU CHUẨN TRƯỢT = TESTING SUBGRADE, ASPHALT CONCRETE & COHENSIONLESS MATERIAL BY USING STANDARD OF SLIPPING
Kiểm tra đất nền = Check Embankment
Ứng suất cắt hoạt động do tải trọng xe chạy = Shear stress caused by live load
Ứng suất cắt chủ động do trọng lượng các lớp trên = Active shear stress caused by weights of above layers
Tổng ứng suất cắt hoạt động = Total shear stress
hệ số do tải trọng trùng phục = Coefficient of frequency load
hệ số do làm việc không đồng nhất = Inhomogeneous Coefficient
hệ số vượt tải do xe chạy = overload factor cause by live load
hệ số xét đến điều kiện tiếp xúc = Coefficient affected by touching conditions
hệ số chất lượng khai thác = coefficient of operation quanlity
hệ số tổng hợp = General Coefficient
Nền đảm bảo điều kiện chống trượt = The Embankment is satisfied by slippery proof conditions
Ghi chú